Đọc nhanh: 绥棱 (tuy lăng). Ý nghĩa là: Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.
Ý nghĩa của 绥棱 khi là Danh từ
✪ Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang
Suileng county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥棱
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 祝你们 生活 绥安
- Chúc các bạn cuộc sống bình yên.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 三棱镜
- lăng kính.
- 这 把 刀 有 棱
- Con dao này có gờ.
- 这 颜色 红不棱登 的
- Màu này đỏ quạch.
- 翅膀 一 扑棱
- vẫy cánh một cái.
- 笔记本 上 有 棱
- Trên sổ tay có gờ.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 滑板 上 有 好几条 棱
- Trên ván trượt có nhiều gờ.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 模棱两可 ( 既 不 肯定 , 也 不 否定 )
- ba phải; thế nào cũng được.
- 猫 刺棱 一下 跑 了
- con mèo chạy vút đi.
- 扑棱 一声 , 飞 起 一只 小鸟
- phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 医生 在 绥 病人
- Bác sĩ đang an ủi bệnh nhân.
- 模棱两可
- ba phải.
- 她 用 话语 绥 我
- Cô ấy dùng lời nói để trấn an tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绥棱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绥棱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棱›
绥›