绥棱 suí léng

Từ hán việt: 【tuy lăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绥棱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuy lăng). Ý nghĩa là: Hạt Suileng ở Suihua | , Hắc Long Giang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绥棱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绥棱 khi là Danh từ

Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang

Suileng county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥棱

  • - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • - 穆棱 mùlíng zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Mục Lăng ở Hắc Long Giang.

  • - 祝你们 zhùnǐmen 生活 shēnghuó 绥安 suíān

    - Chúc các bạn cuộc sống bình yên.

  • - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • - 三棱镜 sānléngjìng

    - lăng kính.

  • - zhè dāo yǒu léng

    - Con dao này có gờ.

  • - zhè 颜色 yánsè 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - Màu này đỏ quạch.

  • - 翅膀 chìbǎng 扑棱 pūlēng

    - vẫy cánh một cái.

  • - 笔记本 bǐjìběn shàng yǒu léng

    - Trên sổ tay có gờ.

  • - 推掉 tuīdiào 石头 shítou 棱角 léngjiǎo

    - Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.

  • - 滑板 huábǎn shàng yǒu 好几条 hǎojǐtiáo léng

    - Trên ván trượt có nhiều gờ.

  • - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • - 模棱两可 móléngliǎngkě ( 肯定 kěndìng 否定 fǒudìng )

    - ba phải; thế nào cũng được.

  • - māo 刺棱 cìléng 一下 yīxià pǎo le

    - con mèo chạy vút đi.

  • - 扑棱 pūlēng 一声 yīshēng fēi 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.

  • - hěn yǒu 心计 xīnjì dàn 表面 biǎomiàn 棱角 léngjiǎo

    - anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.

  • - 医生 yīshēng zài suí 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang an ủi bệnh nhân.

  • - 模棱两可 móléngliǎngkě

    - ba phải.

  • - yòng 话语 huàyǔ suí

    - Cô ấy dùng lời nói để trấn an tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绥棱

Hình ảnh minh họa cho từ 绥棱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绥棱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao