Đọc nhanh: 终期癌 (chung kì nham). Ý nghĩa là: ung thư giai đoạn cuối.
Ý nghĩa của 终期癌 khi là Danh từ
✪ ung thư giai đoạn cuối
terminal cancer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终期癌
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 这是 肝癌 呀
- Đây là ung thư gan.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 终天 发愁
- buồn rầu suốt ngày
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 因为 宿怨 , 他 最终 杀 了 她
- Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 学期 终了
- kết thúc học kỳ.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终期癌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终期癌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
癌›
终›