Đọc nhanh: 纺锭 (phưởng đĩnh). Ý nghĩa là: con suốt.
Ý nghĩa của 纺锭 khi là Danh từ
✪ con suốt
见〖纱锭〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺锭
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 纺织业 是 该国 的 主要 产业
- Ngành dệt là ngành chính của quốc gia này.
- 线纺得 非常 匀净
- sợi dệt rất đều
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 他 送 我 一锭 银
- Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.
- 她 卖 了 一锭 金
- Cô ấy đã bán một thỏi vàng.
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 他 在 纺纱厂 做工
- anh ấy làm công trong xưởng dệt.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 工人 熟练地 纺 麻纱
- Công nhân thành thạo kéo sợi gai.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纺锭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纺锭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纺›
锭›