纤维胶 xiānwéi jiāo

Từ hán việt: 【tiêm duy giao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纤维胶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêm duy giao). Ý nghĩa là: nhớt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纤维胶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纤维胶 khi là Danh từ

nhớt

viscose

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维胶

  • - 胶着状态 jiāozhezhuàngtài

    - trạng thái giằng co.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 使用 shǐyòng le 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.

  • - 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - sợi tổng hợp.

  • - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • - 肖恩 xiāoēn 身上 shēnshàng de 弹孔 dànkǒng 发现 fāxiàn de 纤维 xiānwéi shì 牛仔布 niúzǎibù

    - Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.

  • - 优质 yōuzhì 麻纤维 máxiānwéi 难得 nánde

    - Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.

  • - 这种 zhèzhǒng 麻纤维 máxiānwéi 优质 yōuzhì

    - Loại sợi gai này chất lượng tốt.

  • - 纤维 xiānwéi 食品 shípǐn duì 肠道 chángdào 有益 yǒuyì

    - Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.

  • - 梳理 shūlǐ hòu de 纤维 xiānwéi gèng 易于 yìyú 纺纱 fǎngshā

    - Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.

  • - 纤维 xiānwéi 肌痛症 jītòngzhèng 季节性 jìjiéxìng 抑郁 yìyù

    - Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?

  • - 纤维素 xiānwéisù 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 预防 yùfáng 便秘 biànmì

    - Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.

  • - 蔬菜 shūcài zhōng 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 纤维素 xiānwéisù

    - Rau củ chứa nhiều chất xơ.

  • - 这种 zhèzhǒng 面料 miànliào de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng hěn gāo

    - Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.

  • - 这种 zhèzhǒng 纤维 xiānwéi 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 吸湿性 xīshīxìng

    - Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.

  • - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

  • - 酒椰 jiǔyē 纤维 xiānwéi 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù de 叶片 yèpiàn 纤维 xiānwéi 用作 yòngzuò 席子 xízi 篮子 lánzi 其它 qítā 产品 chǎnpǐn

    - Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.

  • - 蔬菜 shūcài 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 纤维 xiānwéi

    - Rau củ chứa nhiều chất xơ.

  • - xiǎng gěi 纤维瘤 xiānwéiliú shī 疗伤 liáoshāng zhòu

    - Tôi muốn thực hiện một câu thần chú chữa bệnh trên Bệnh xơ cứng.

  • - 想到 xiǎngdào 楼下 lóuxià yǒu 五个 wǔgè 维密 wéimì de 超模 chāomó

    - Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纤维胶

Hình ảnh minh họa cho từ 纤维胶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纤维胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao