Hán tự: 篼
Đọc nhanh: 篼 (đâu). Ý nghĩa là: cái sọt; cái gùi. Ví dụ : - 背篼 cái gùi
Ý nghĩa của 篼 khi là Danh từ
✪ cái sọt; cái gùi
竹、藤、柳条等做成的盛东西的器具
- 背 篼
- cái gùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篼
- 背 篼
- cái gùi
Hình ảnh minh họa cho từ 篼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm篼›