Hán tự: 箪
Đọc nhanh: 箪 (đan.đạm). Ý nghĩa là: cái giỏ; cái làn; ống lam; ống trúc (đựng cơm thời xưa).
Ý nghĩa của 箪 khi là Danh từ
✪ cái giỏ; cái làn; ống lam; ống trúc (đựng cơm thời xưa)
古代盛饭用的圆形竹器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箪
Hình ảnh minh họa cho từ 箪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箪›