Hán tự: 箝
Đọc nhanh: 箝 (kiềm). Ý nghĩa là: xem "钳".
Ý nghĩa của 箝 khi là Danh từ
✪ xem "钳"
同"钳"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箝
Hình ảnh minh họa cho từ 箝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箝›