Từ hán việt: 【ty.bế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ty.bế). Ý nghĩa là: vỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vỉ

(箅子) 有空隙而能起间隔作用的器具的总称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箅

Hình ảnh minh họa cho từ 箅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế , Ty
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWML (竹田一中)
    • Bảng mã:U+7B85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp