yún

Từ hán việt: 【vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân). Ý nghĩa là: cây vân (loại tre to mọc bên bờ nước).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây vân (loại tre to mọc bên bờ nước)

〖筼筜〗生长在水边的大竹子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筼

Hình ảnh minh họa cho từ 筼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRBO (竹口月人)
    • Bảng mã:U+7B7C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp