筼筜 yún dāng

Từ hán việt: 【vân đương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筼筜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân đương). Ý nghĩa là: loài tre cao, cây vân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筼筜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筼筜 khi là Danh từ

loài tre cao

species of tall bamboo

cây vân

生长在水边的大竹子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筼筜

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筼筜

Hình ảnh minh họa cho từ 筼筜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筼筜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFSM (竹火尸一)
    • Bảng mã:U+7B5C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRBO (竹口月人)
    • Bảng mã:U+7B7C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp