Từ hán việt: 【đát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đát). Ý nghĩa là: phên; liếp, dây thừng; dây kéo, họ Đát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

phên; liếp

一种用粗竹蔑编成的形状像席的东西,通常铺在地上晾晒粮食

dây thừng; dây kéo

拉船的绳索

họ Đát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笪

Hình ảnh minh họa cho từ 笪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAM (竹日一)
    • Bảng mã:U+7B2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp