Đọc nhanh: 笑气 (tiếu khí). Ý nghĩa là: khí cười; khí tê (ô-xít ni-tơ một loại khí không màu sắc hơi ngọt, người ta sau khi hít phải sẽ cười như điên).
Ý nghĩa của 笑气 khi là Danh từ
✪ khí cười; khí tê (ô-xít ni-tơ một loại khí không màu sắc hơi ngọt, người ta sau khi hít phải sẽ cười như điên)
无机化合物,分子式N2 O,无色有味甜气微的气体,人吸入后发狂笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑气
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 莞尔而笑
- mỉm cười.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 他 的 笑话 让 气氛 变得 很 尴尬
- Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.
- 又 好气 , 又 好笑
- vừa bực mình, vừa buồn cười.
- 那位 明星 的 笑容 很 帅气
- Nụ cười của ngôi sao đó rất phong độ.
- 他 看 我 生气 了 , 赶紧 讨好 地 笑了笑
- thấy tôi tức giận, anh vội cười nịnh nọt.
- 总是 受到 讥笑 使人 非常 气馁
- Luôn bị chế nhạo khiến người ta rất nản lòng.
- 他 没生气 , 反而 笑了起来
- Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
- 孩子 的 笑声 很 响亮
- Tiếng cười của trẻ rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笑气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
笑›