窸窣 xī sū

Từ hán việt: 【tất tốt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窸窣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tất tốt). Ý nghĩa là: tiếng ồn ào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窸窣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 窸窣 khi là Từ tượng thanh

tiếng ồn ào

a rustling noise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窸窣

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窸窣

Hình ảnh minh họa cho từ 窸窣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窸窣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sū , Sù
    • Âm hán việt: Tốt
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCYOJ (十金卜人十)
    • Bảng mã:U+7AA3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHDP (十金竹木心)
    • Bảng mã:U+7AB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp