窣窣 sū sū

Từ hán việt: 【tốt tốt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窣窣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tốt tốt). Ý nghĩa là: sột sạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窣窣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窣窣 khi là Tính từ

sột sạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窣窣

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窣窣

Hình ảnh minh họa cho từ 窣窣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窣窣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sū , Sù
    • Âm hán việt: Tốt
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCYOJ (十金卜人十)
    • Bảng mã:U+7AA3
    • Tần suất sử dụng:Thấp