窑坑 yáo kēng

Từ hán việt: 【diêu khanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窑坑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêu khanh). Ý nghĩa là: hố (lấy đất làm gạch).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窑坑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窑坑 khi là Danh từ

hố (lấy đất làm gạch)

为取土制砖瓦等而挖成的坑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑坑

  • - 陷入 xiànrù le 沙坑 shākēng

    - Anh ta rơi vào hố cát.

  • - 水坑 shuǐkēng zi

    - hố nước.

  • - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • - 地面 dìmiàn shàng yǒu 凹下去 āoxiàqù de kēng

    - Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.

  • - 名利 mínglì shì 坑人 kēngrén de 陷阱 xiànjǐng

    - Danh lợi là cạm bẫy hại người.

  • - zài yáo 烧制 shāozhì 陶器 táoqì

    - Nung chế tạo đồ gốm trong lò.

  • - 快点儿 kuàidiǎner 这个 zhègè kēng 填实 tiánshí

    - Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.

  • - 妈净 mājìng kēng le

    - Mẹ cậu dối cậu thôi.

  • - 煤窑 méiyáo

    - lò than

  • - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • - 这孔 zhèkǒng yáo tǐng 结实 jiēshí

    - Cái hầm này khá chắc chắn.

  • - 此处 cǐchù 有个 yǒugè 井状 jǐngzhuàng 大坑 dàkēng

    - Ở đây có một hố lớn hình giếng.

  • - zhè 谎价 huǎngjià zhēn 坑人 kēngrén

    - Giá này thật sự lừa người.

  • - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • - 窑洞 yáodòng yòu 舒服 shūfú yòu 暖和 nuǎnhuo

    - hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.

  • - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • - bèi rén kēng le

    - Cô ấy bị người ta hãm hại.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一孔 yīkǒng 窑洞 yáodòng

    - Ở đây có một cái hang.

  • - 路面 lùmiàn 坑坑洼洼 kēngkengwāwā chē zǒu zài 上面 shàngmiàn 颠簸 diānbǒ 厉害 lìhai

    - đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.

  • - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窑坑

Hình ảnh minh họa cho từ 窑坑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窑坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOJU (十金人十山)
    • Bảng mã:U+7A91
    • Tần suất sử dụng:Cao