窑诼 yáo zhuó

Từ hán việt: 【diêu trác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窑诼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêu trác). Ý nghĩa là: đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窑诼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窑诼 khi là Danh từ

đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu

造谣诬蔑的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑诼

  • - 石灰窑 shíhuīyáo

    - lò vôi

  • - zài yáo 烧制 shāozhì 陶器 táoqì

    - Nung chế tạo đồ gốm trong lò.

  • - 煤窑 méiyáo

    - lò than

  • - 这孔 zhèkǒng yáo tǐng 结实 jiēshí

    - Cái hầm này khá chắc chắn.

  • - 窑洞 yáodòng yòu 舒服 shūfú yòu 暖和 nuǎnhuo

    - hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一孔 yīkǒng 窑洞 yáodòng

    - Ở đây có một cái hang.

  • - 谣诼 yáozhuó

    - đặt điều nói xấu

  • - 砖窑 zhuānyáo

    - lò gạch

  • - 窑姐儿 yáojiěer

    - kỹ nữ

  • - 烧窑 shāoyáo 炼铁 liàntiě dōu yào kàn 火候 huǒhòu

    - đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窑诼

Hình ảnh minh họa cho từ 窑诼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窑诼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOJU (十金人十山)
    • Bảng mã:U+7A91
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丶フ一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMSO (戈女一尸人)
    • Bảng mã:U+8BFC
    • Tần suất sử dụng:Thấp