Đọc nhanh: 窑诼 (diêu trác). Ý nghĩa là: đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu.
Ý nghĩa của 窑诼 khi là Danh từ
✪ đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu
造谣诬蔑的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窑诼
- 石灰窑
- lò vôi
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 煤窑
- lò than
- 这孔 窑 挺 结实
- Cái hầm này khá chắc chắn.
- 窑洞 又 舒服 , 又 暖和
- hang động vừa dễ chịu vừa ấm áp.
- 这里 有 一孔 窑洞
- Ở đây có một cái hang.
- 谣诼
- đặt điều nói xấu
- 砖窑
- lò gạch
- 窑姐儿
- kỹ nữ
- 烧窑 炼铁 都 要 看 火候
- đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窑诼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窑诼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窑›
诼›