Đọc nhanh: 窄缝 (trách phùng). Ý nghĩa là: khoảng cách hẹp, rạch.
Ý nghĩa của 窄缝 khi là Danh từ
✪ khoảng cách hẹp
narrow gap
✪ rạch
slit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄缝
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 裁缝 案子
- bàn cắt may
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 大楼 的 走 道 窄
- hành lang toà nhà rất hẹp.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 窄 胡同
- Ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
- 这 条 胡同 有点 窄
- Con hẻm này hơi hẹp.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 心眼儿 窄
- Tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 缝纫
- khâu vá
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窄缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窄缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窄›
缝›