Đọc nhanh: 积垢 (tí cấu). Ý nghĩa là: rác rưởi tích tụ sâu sắc.
Ý nghĩa của 积垢 khi là Danh từ
✪ rác rưởi tích tụ sâu sắc
deeply accumulated filth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积垢
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 累积 财富
- tích luỹ tiền của.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 厝 火积薪
- nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 油垢
- cáu dầu; vết dầu
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 积压物资
- vật tư tồn đọng.
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 积垢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积垢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垢›
积›