Từ hán việt: 【nỉ.nễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nỉ.nễ). Ý nghĩa là: họ Di.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Di

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祢

Hình ảnh minh họa cho từ 祢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Mí , Nǐ
    • Âm hán việt: Nễ , Nỉ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNF (戈火弓火)
    • Bảng mã:U+7962
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp