Đọc nhanh: 祝好 (chú hảo). Ý nghĩa là: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất! (khi ký tên trên một thư từ).
Ý nghĩa của 祝好 khi là Động từ
✪ Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất! (khi ký tên trên một thư từ)
wish you all the best! (when signing off on a correspondence)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝好
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 祝 你 和 奥黛丽 好运
- Chúc may mắn với Audrey.
- 再会 , 祝你好运 !
- Tạm biệt, chúc bạn may mắn!
- 祝 你 做 个 好 梦
- Chúc bạn mơ giấc mơ đẹp.
- 祝你好运 , 愿 上帝保佑 你
- Chúc cậu may mắn, mong thượng đế phù hộ bạn.
- 囍 字 代表 对 新人 的 美好 祝福
- Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 祝 你 一路顺风 并 向 你 父母 问好
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, đồng thời gửi lời thăm đến bố mẹ bạn.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 奉 给 您 最好 的 祝福
- Tặng cho ngài những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 祝您 一切 绥好
- Chúc bạn mọi điều tốt lành.
- 祝 咱 生活 多 美好
- Chúc chúng ta cuộc sống tươi đẹp.
- 听说 你 已 定婚 , Marry , 请 接受 我 的 良好 祝愿
- Nghe nói bạn đã đính hôn, Marry, xin hãy chấp nhận lời chúc tốt đẹp của tôi.
- 每个 节日 都 有 美好 的 祝福
- Mỗi ngày lễ đều có những lời chúc tốt đẹp.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祝好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祝好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
祝›