Từ hán việt: 【y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y). Ý nghĩa là: đẹp (thường dùng làm tên người).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

đẹp (thường dùng làm tên người)

美好 (多用于人名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祎

Hình ảnh minh họa cho từ 祎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丶フ丨丶一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFQS (戈火手尸)
    • Bảng mã:U+794E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp