• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Y
  • Nét bút:丶フ丨丶一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭韦
  • Thương hiệt:IFQS (戈火手尸)
  • Bảng mã:U+794E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 祎

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 祎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Y). Bộ Kỳ (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: tốt đẹp. Chi tiết hơn...

Y
Âm:

Y

Từ điển phổ thông

  • tốt đẹp