jiāng

Từ hán việt: 【cương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cương). Ý nghĩa là: bậc thềm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bậc thềm

(礓儿) 台阶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 礓

Hình ảnh minh họa cho từ 礓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMWM (一口一田一)
    • Bảng mã:U+7913
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp