Hán tự: 磙
Đọc nhanh: 磙 (cổn). Ý nghĩa là: quả lăn; con lăn; quả lu, lăn; cán phẳng bằng con lăn. Ví dụ : - 石磙 con lăn bằng đá. - 磙地 đầm đất bằng con lăn
Ý nghĩa của 磙 khi là Danh từ
✪ quả lăn; con lăn; quả lu
磙子
- 石磙
- con lăn bằng đá
✪ lăn; cán phẳng bằng con lăn
用磙子轧
- 磙地
- đầm đất bằng con lăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磙
- 石磙
- con lăn bằng đá
- 磙地
- đầm đất bằng con lăn
Hình ảnh minh họa cho từ 磙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磙›