zhé

Từ hán việt: 【trách.trích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trách.trích). Ý nghĩa là: phanh thây; xé xác, nét mác (chữ Hán).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

phanh thây; xé xác

古代的一种酷刑,把肢体分裂

nét mác (chữ Hán)

汉字的笔画,即捺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磔

Hình ảnh minh họa cho từ 磔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Trách , Trích
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNQD (一口弓手木)
    • Bảng mã:U+78D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp