Từ hán việt: 【đế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đế). Ý nghĩa là: te-lu (ký hiệu, Te); ten-lua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

te-lu (ký hiệu, Te); ten-lua

非金属元素,符号Te (tellurium) 银白色结晶或棕色粉末是半导体材料,也用来加入金属或合金中,以改变它们的性能

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碲

Hình ảnh minh họa cho từ 碲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYBB (一口卜月月)
    • Bảng mã:U+78B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp