Hán tự: 碲
Đọc nhanh: 碲 (đế). Ý nghĩa là: te-lu (ký hiệu, Te); ten-lua.
Ý nghĩa của 碲 khi là Danh từ
✪ te-lu (ký hiệu, Te); ten-lua
非金属元素,符号Te (tellurium) 银白色结晶或棕色粉末是半导体材料,也用来加入金属或合金中,以改变它们的性能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碲
Hình ảnh minh họa cho từ 碲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碲›