wèi

Từ hán việt: 【ngại.cai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngại.cai). Ý nghĩa là: cối đá, ngất nga ngất nghểu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cối đá

石磨

ngất nga ngất nghểu

形容高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硙

Hình ảnh minh họa cho từ 硙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: ái , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Cai , Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUSU (一口山尸山)
    • Bảng mã:U+7859
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp