Hán tự: 剅
Đọc nhanh: 剅 (lâu). Ý nghĩa là: cống dưới đê; cống xuyên qua đê. Ví dụ : - 剅口。 cửa cống.. - 剅嘴。 miệng cống.
Ý nghĩa của 剅 khi là Danh từ
✪ cống dưới đê; cống xuyên qua đê
堤坝下面排水、灌水的口子; 横穿河堤的水道
- 剅 口
- cửa cống.
- 剅 嘴
- miệng cống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剅
- 剅 口
- cửa cống.
- 剅 嘴
- miệng cống.
Hình ảnh minh họa cho từ 剅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm