xíng

Từ hán việt: 【hình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hình). Ý nghĩa là: đá mài; đá mài dao, mài giũa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đá mài; đá mài dao

磨刀石

mài giũa

磨制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硎

Hình ảnh minh họa cho từ 硎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Kēng , Xíng , Yán
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMTN (一口一廿弓)
    • Bảng mã:U+784E
    • Tần suất sử dụng:Thấp