Hán tự: 硋
Đọc nhanh: 硋 (_). Ý nghĩa là: ngăn trở; trở ngại; cản trở.
Ý nghĩa của 硋 khi là Động từ
✪ ngăn trở; trở ngại; cản trở
妨碍; 阻碍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硋
Hình ảnh minh họa cho từ 硋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 硋 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.