Đọc nhanh: 石英 (thạch anh). Ý nghĩa là: thạch anh.
Ý nghĩa của 石英 khi là Danh từ
✪ thạch anh
矿物,成分是二氧化硅 (SiO2) ,质地坚硬,纯粹的石英无色透明,叫水晶含杂质时,有紫、褐、淡黄、深黑等各种颜色一般是乳白色、半透明或不透明的结晶体石英是构成许多种岩石的重要成分 用途很广,工业上用来制造光学仪器、无线电器材、耐火材料、玻璃或陶瓷等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石英
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 奠基石
- bia móng
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
英›