bān

Từ hán việt: 【ban】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ban). Ý nghĩa là: bệnh ban (loại bệnh sốt trên da mọc những nốt lấm tấm đỏ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh ban (loại bệnh sốt trên da mọc những nốt lấm tấm đỏ)

皮肤上生斑点的病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 癍

Hình ảnh minh họa cho từ 癍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:丶一ノ丶一一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KMGG (大一土土)
    • Bảng mã:U+764D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp