Đọc nhanh: 瘭疽 (tiếu thư). Ý nghĩa là: đau khoé.
Ý nghĩa của 瘭疽 khi là Danh từ
✪ đau khoé
手指头或脚趾头肚儿发炎化脓的病,症状是局部红肿,剧烈疼痛,发烧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘭疽
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
Hình ảnh minh họa cho từ 瘭疽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘭疽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疽›
瘭›