Đọc nhanh: 瘪瘪 (tất tất). Ý nghĩa là: xóp xọp.
Ý nghĩa của 瘪瘪 khi là Tính từ
✪ xóp xọp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘪瘪
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 球瘪 了 , 不圆 了
- Quả bóng xì hơi rồi, không tròn nữa.
- 没牙 瘪嘴 儿
- không răng miệng móm
- 没牙 瘪嘴
- không có răng bị móm
- 车带 瘪 了
- lốp xe xẹp rồi
- 别 把 委屈 瘪 在 心里
- Đừng đem oan khuất giữ trong lòng.
- 别看 他 是 个 干瘪 老头儿 , 力气 可大着 呢
- đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
- 气球 瘪 掉 了
- Quả bóng bay xẹp đi rồi.
- 这颗 苹果 瘪 了
- Quả táo này xẹp xuống rồi.
- 路上 碰到 个 瘪
- Trên đường gặp một tên bụi đời.
- 那个 瘪 又 出现 了
- Tên bụi đời đó lại xuất hiện.
- 这些 庄稼 都 瘪 了
- Những cây trồng này đều bị héo.
- 他 总是 瘪 着 一股 火
- Anh ấy vẫn luôn giữ cơn tức giận.
- 园子 里 的 花 有 一些 瘪 了
- Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘪瘪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘪瘪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘪›