扁瘪 biǎn biě

Từ hán việt: 【biển tất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扁瘪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biển tất). Ý nghĩa là: bẹp gí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扁瘪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扁瘪 khi là Động từ

bẹp gí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁瘪

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

  • - 球瘪 qiúbiě le 不圆 bùyuán le

    - Quả bóng xì hơi rồi, không tròn nữa.

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ 很扁 hěnbiǎn

    - Tờ giấy này rất phẳng.

  • - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • - 扁豆 biǎndòu zhǎ

    - đậu ván tẩm bột.

  • - 扁豆 biǎndòu màn ér le

    - dây đậu cô-ve bò rồi.

  • - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ ér

    - không răng miệng móm

  • - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ

    - không có răng bị móm

  • - 一叶扁舟 yíyèpiānzhōu

    - một chiếc thuyền con.

  • - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • - 车带 chēdài biě le

    - lốp xe xẹp rồi

  • - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • - bié 委屈 wěiqū biě zài 心里 xīnli

    - Đừng đem oan khuất giữ trong lòng.

  • - 扁担 biǎndàn kào zài mén 背后 bèihòu

    - Đòn gánh dựng vào sau cánh cửa.

  • - 渔民 yúmín men 使用 shǐyòng 扁舟 piānzhōu 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.

  • - zhè 家伙 jiāhuo 睡觉 shuìjiào dōu shì 欠扁 qiànbiǎn yàng

    - Anh ấy thậm chí còn ngủ khó chịu.

  • - de 外语 wàiyǔ 不行 bùxíng ràng dāng 翻译 fānyì fēi chuài 瘪子 biězǐ 不可 bùkě

    - ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扁瘪

Hình ảnh minh họa cho từ 扁瘪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扁瘪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Biē , Biě , Piē
    • Âm hán việt: Biết , Biệt , Tất
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKHUP (重大竹山心)
    • Bảng mã:U+762A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình