Đọc nhanh: 瘦怯怯 (sấu khiếp khiếp). Ý nghĩa là: gầy còm; còm cõi; còm nhom.
Ý nghĩa của 瘦怯怯 khi là Tính từ
✪ gầy còm; còm cõi; còm nhom
清瘦虚弱的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦怯怯
- 他 说话 怯声怯气 的
- anh ấy nói năng luống cuống.
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 咱不听 这怯 话音
- Chúng ta không nghe giọng nói quê mùa này.
- 这 打扮 有点 太怯
- Cách ăn mặc này hơi quê mùa.
- 孩子 怯生 , 客人 一抱 他 就 哭
- đứa bé sợ người lạ, khách vừa bế thì nó khóc liền.
- 恇 怯
- sợ hãi.
- 他 生来 性格 怯
- Anh ấy vốn có tính cách nhút nhát.
- 小孩 有点 怯生
- Đứa trẻ nhỏ hơi sợ người lạ.
- 这次 面试 我 有点 怯
- Lần phỏng vấn này tôi có chút sợ hãi.
- 他 穿着 显得 很怯
- Anh ấy mặc đồ trông rất quê mùa.
- 她 一 面对 观众 就 胆怯
- Cô ấy vừa đối mặt với khán giả liền cảm thấy sợ sệt.
- 他 说话 有点儿 怯
- Anh ấy nói tiếng nghe quê mùa.
- 他 上台 表演 有点 怯
- Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.
- 胆怯 的 孩子 不敢 与 人 交流
- Đứa trẻ nhút nhát không dám giao tiếp với người khác.
- 她 因 胆怯 而 拒绝 参加 比赛
- Cô ấy từ chối tham gia cuộc thi vì nhút nhát.
- 批评 的 话语 令 她 变得 胆怯
- Những lời chỉ trích khiến cô ấy trở nên nhút nhát.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 他 在 演讲时 感到 胆怯
- Anh ta cảm thấy rụt rè khi thuyết trình.
- 今天 她 表现 得 非常 胆怯
- Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘦怯怯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘦怯怯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怯›
瘦›