瘛疭 chì zòng

Từ hán việt: 【xiết túng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瘛疭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xiết túng). Ý nghĩa là: chứng co giật; động kinh (cách gọi của đông y).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瘛疭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瘛疭 khi là Danh từ

chứng co giật; động kinh (cách gọi của đông y)

中医指痉挛的症状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘛疭

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘛疭

Hình ảnh minh họa cho từ 瘛疭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘛疭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Túng
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKOO (重大人人)
    • Bảng mã:U+75AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Chì , Qì
    • Âm hán việt: Khiết , Xiết
    • Nét bút:丶一ノ丶一一一一丨フノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQHP (大手竹心)
    • Bảng mã:U+761B
    • Tần suất sử dụng:Thấp