Đọc nhanh: 瘛疭 (xiết túng). Ý nghĩa là: chứng co giật; động kinh (cách gọi của đông y).
Ý nghĩa của 瘛疭 khi là Danh từ
✪ chứng co giật; động kinh (cách gọi của đông y)
中医指痉挛的症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘛疭
Hình ảnh minh họa cho từ 瘛疭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘛疭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疭›
瘛›