Hán tự: 瘘
Đọc nhanh: 瘘 (lu.lũ). Ý nghĩa là: rò.
Ý nghĩa của 瘘 khi là Danh từ
✪ rò
瘘管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘘
Hình ảnh minh họa cho từ 瘘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘘›