wěi

Từ hán việt: 【nuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nuy). Ý nghĩa là: bệnh liệt (một bộ phận cơ thể, một cơ quan chức năng của cơ thể).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bệnh liệt (một bộ phận cơ thể, một cơ quan chức năng của cơ thể)

中医指身体某一部分萎缩或失去机能的病,例如下痿、阳痿等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 患有 huànyǒu 阳痿 yángwěi

    - Anh ấy mắc chứng liệt dương.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痿

Hình ảnh minh họa cho từ 痿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Nuy
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDV (大竹木女)
    • Bảng mã:U+75FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp