Hán tự: 痿
Đọc nhanh: 痿 (nuy). Ý nghĩa là: bệnh liệt (một bộ phận cơ thể, một cơ quan chức năng của cơ thể).
✪ bệnh liệt (một bộ phận cơ thể, một cơ quan chức năng của cơ thể)
中医指身体某一部分萎缩或失去机能的病,例如下痿、阳痿等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痿
- 他 患有 阳痿
- Anh ấy mắc chứng liệt dương.
Hình ảnh minh họa cho từ 痿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痿›