痈疽 yōngjū

Từ hán việt: 【ung thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痈疽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung thư). Ý nghĩa là: ung độc; nhọt độc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痈疽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 痈疽 khi là Danh từ

ung độc; nhọt độc

毒疮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痈疽

  • - 吮痈舐痔 shǔnyōngshìzhì 。 ( 比喻 bǐyù 不择手段 bùzéshǒuduàn 巴结 bājié rén )

    - nịnh bợ ra mặt.

  • - de 邮件 yóujiàn 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān ma

    - Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痈疽

Hình ảnh minh họa cho từ 痈疽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痈疽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Jǔ
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBM (大月一)
    • Bảng mã:U+75BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBQ (大月手)
    • Bảng mã:U+75C8
    • Tần suất sử dụng:Thấp