Đọc nhanh: 痈疽 (ung thư). Ý nghĩa là: ung độc; nhọt độc.
Ý nghĩa của 痈疽 khi là Danh từ
✪ ung độc; nhọt độc
毒疮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痈疽
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
Hình ảnh minh họa cho từ 痈疽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痈疽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疽›
痈›