Shē

Từ hán việt: 【dư.xa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dư.xa). Ý nghĩa là: dân tộc Xa (dân tộc thiểu số ở Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dân tộc Xa (dân tộc thiểu số ở Trung Quốc)

指畲族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畲

Hình ảnh minh họa cho từ 畲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Shē , Yú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFW (人火田)
    • Bảng mã:U+7572
    • Tần suất sử dụng:Thấp