Hán tự: 畑
Đọc nhanh: 畑 (_). Ý nghĩa là: đất gò; ruộng cạn; ruộng khô (chữ Hán của Nhật Bản, thường dùng làm tên họ người Nhật.).
Ý nghĩa của 畑 khi là Danh từ
✪ đất gò; ruộng cạn; ruộng khô (chữ Hán của Nhật Bản, thường dùng làm tên họ người Nhật.)
日本汉字,旱地多用于日本姓名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畑
Hình ảnh minh họa cho từ 畑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畑›