Hán tự: 甾
Đọc nhanh: 甾 (tri.tai.chuy). Ý nghĩa là: xtê-rô-ít (Anh: Steroid) (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hoóc-môn và vi-ta-min nào đó).
Ý nghĩa của 甾 khi là Danh từ
✪ xtê-rô-ít (Anh: Steroid) (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hoóc-môn và vi-ta-min nào đó)
有机化合物的一类,广泛存在于动植物体内,一般具有重要的生理作用,如胆固醇、胆酸、维生 素D和性激素等也叫类固醇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甾
Hình ảnh minh họa cho từ 甾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甾›