zāi

Từ hán việt: 【tri.tai.chuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri.tai.chuy). Ý nghĩa là: xtê-rô-ít (Anh: Steroid) (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hoóc-môn và vi-ta-min nào đó).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xtê-rô-ít (Anh: Steroid) (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hoóc-môn và vi-ta-min nào đó)

有机化合物的一类,广泛存在于动植物体内,一般具有重要的生理作用,如胆固醇、胆酸、维生 素D和性激素等也叫类固醇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 甾

Hình ảnh minh họa cho từ 甾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Zāi , Zī
    • Âm hán việt: Chuy , Tai , Tri
    • Nét bút:フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:VVW (女女田)
    • Bảng mã:U+753E
    • Tần suất sử dụng:Thấp