Hán tự: 瓴
Đọc nhanh: 瓴 (linh). Ý nghĩa là: bình nước; phích nước.
Ý nghĩa của 瓴 khi là Danh từ
✪ bình nước; phích nước
盛水的瓶子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓴
Hình ảnh minh họa cho từ 瓴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓴›