Hán tự: 璎
Đọc nhanh: 璎 (anh). Ý nghĩa là: anh (đá giống ngọc).
Ý nghĩa của 璎 khi là Danh từ
✪ anh (đá giống ngọc)
似玉的石头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璎
Hình ảnh minh họa cho từ 璎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm璎›