Đọc nhanh: 瑞兽 (thuỵ thú). Ý nghĩa là: động vật tốt lành (chẳng hạn như con rồng).
Ý nghĩa của 瑞兽 khi là Danh từ
✪ động vật tốt lành (chẳng hạn như con rồng)
auspicious animal (such as the dragon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞兽
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 把 他 当做 一把 瑞士军刀 吧
- Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑞兽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑞兽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
瑞›