Đọc nhanh: 琼筵 (quỳnh diên). Ý nghĩa là: yến tiệc, bữa tiệc công phu.
Ý nghĩa của 琼筵 khi là Danh từ
✪ yến tiệc
banquet
✪ bữa tiệc công phu
elaborate feast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼筵
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 琼景 如画 令人 陶醉
- Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 大张 筵席
- bày đại tiệc
- 寿筵
- tiệc mừng thọ
- 琼斯 也 联系 不上
- Vẫn không có câu trả lời từ Jones.
- 喜筵
- tiệc mừng.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 他 姓琼
- Anh ấy họ Quỳnh.
- 琼斯 有 这块 土地 的 产权 吗 ?
- Jones có quyền sở hữu đất không?
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 我 的 朋友 姓琼
- Bạn của tôi họ Quỳnh.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琼筵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琼筵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琼›
筵›