琼筵 qióng yán

Từ hán việt: 【quỳnh diên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "琼筵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỳnh diên). Ý nghĩa là: yến tiệc, bữa tiệc công phu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 琼筵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 琼筵 khi là Danh từ

yến tiệc

banquet

bữa tiệc công phu

elaborate feast

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼筵

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - jiào 丹尼 dānní · 琼斯 qióngsī 不过 bùguò 我用 wǒyòng 教名 jiàomíng de 略称 lüèchēng dān

    - Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.

  • - 琼楼玉宇 qiónglóuyùyǔ

    - lầu quỳnh điện ngọc.

  • - 琼景 qióngjǐng 如画 rúhuà 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.

  • - 琼斯 qióngsī 夫人 fūrén 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn xià méng le

    - Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.

  • - 玉液琼浆 yùyèqióngjiāng ( 美酒 měijiǔ )

    - ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.

  • - 琼花 qiónghuā zài 半夜 bànyè 开放 kāifàng

    - Hoa quỳnh nở vào ban đêm.

  • - 大张 dàzhāng 筵席 yánxí

    - bày đại tiệc

  • - 寿筵 shòuyán

    - tiệc mừng thọ

  • - 琼斯 qióngsī 联系 liánxì 不上 bùshàng

    - Vẫn không có câu trả lời từ Jones.

  • - 喜筵 xǐyán

    - tiệc mừng.

  • - 不是 búshì xiàng 萨莉 sàlì · 琼斯 qióngsī zài 毕业 bìyè 舞会 wǔhuì shàng 那次 nàcì

    - Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.

  • - 姓琼 xìngqióng

    - Anh ấy họ Quỳnh.

  • - 琼斯 qióngsī yǒu 这块 zhèkuài 土地 tǔdì de 产权 chǎnquán ma

    - Jones có quyền sở hữu đất không?

  • - 这串 zhèchuàn 琼珠 qióngzhū 光彩照人 guāngcǎizhàorén

    - Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.

  • - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 风光 fēngguāng 如琼 rúqióng

    - Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.

  • - 道琼 dàoqióng 工业 gōngyè 指数 zhǐshù 回升 huíshēng le 一点 yìdiǎn

    - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

  • - de 朋友 péngyou 姓琼 xìngqióng

    - Bạn của tôi họ Quỳnh.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 琼斯 qióngsī 太太 tàitai 以及 yǐjí 另外 lìngwài 三位 sānwèi 老师 lǎoshī dōu zài 那儿 nàér

    - Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琼筵

Hình ảnh minh họa cho từ 琼筵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琼筵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNKM (竹弓大一)
    • Bảng mã:U+7B75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình