yǎn

Từ hán việt: 【diễm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diễm). Ý nghĩa là: ngọc diễm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngọc diễm

一种玉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琰

Hình ảnh minh họa cho từ 琰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGFF (一土火火)
    • Bảng mã:U+7430
    • Tần suất sử dụng:Thấp