Từ hán việt: 【kha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kha). Ý nghĩa là: ngọc thạch (hòn đá giống như ngọc), kha (đồ trang sức trên dây choàng trên đầu ngựa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngọc thạch (hòn đá giống như ngọc)

象玉的石头

kha (đồ trang sức trên dây choàng trên đầu ngựa)

马笼头上的装饰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珂

Hình ảnh minh họa cho từ 珂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:一一丨一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMNR (一土一弓口)
    • Bảng mã:U+73C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình