náo

Từ hán việt: 【nhu.nao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhu.nao). Ý nghĩa là: con nao (tên một loài khỉ nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con nao (tên một loài khỉ nói trong sách cổ)

古书上说的一种猴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猱

Hình ảnh minh họa cho từ 猱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nao , Nhu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNHD (大竹弓竹木)
    • Bảng mã:U+7331
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp